BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TTYT HẢI AN

STT

DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

 

 

 

 

 

BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT
(Theo NQ103/NQ-HĐND ngày 06/12/2024)

BỆNH NHÂN KHÔNG THẺ BHYT
(Theo NQ103/NQ-HĐND ngày 06/12/2024)

1

2

3

4

1. KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE

1

Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa

39.800

39.800

2

Khám súc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám súc khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X - Quang)

160.000

II. KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

3

Ngày giường bệnh hối sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)

364.400

364.400

NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)

4

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hổ hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tỉêu hóa, Thận học, Nội tiét

245.000

245.000

5

Loại 2: Các khoa: Cơ - xương khớp, Da liều, Dị ứng, Tai - Mũi - Họng, Mắt, Răng - Hàm - Mặt, Ngoại, Phụ sản không mổ

211.000

211.000

6

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hổi chức năng

169.200

169.200

7

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng (Loại 4)

202.300

202.300

III. KHUNG GIÁ CÁC DỊCH Ụ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7.381.300

7.381.300

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ
quan vận động

5.204.600

5.204.600

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

4.085.900

4.085.900

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

3.993.400

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3.720.600

3.720.600

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

3.683.600

28.0168.1076

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và
ống tuyến nước bọt

3.493.200

3.493.200

28.0176.1076

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

3.493.200

3.493.200

28.0217.1059

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

3.488.600

3.488.600

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại
vi

3.433.300

3.433.300

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính <
10 cm)

3.311.900

3.311.900

03.3819.0559

Nối gân duỗi

3.302.900

3.302.900

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1
gân)

3.302.900

3.302.900

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1
gân)

3.302.900

3.302.900

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương
gân duỗi

3.302.900

3.302.900

28.0340.0559

Nối gân duỗi

3.302.900

3.302.900

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

3.228.100

3.228.100

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3.226.900

3.226.900

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

3.226.900

3.226.900

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3.226.900

3.226.900

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

3.226.900

3.226.900

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

3.226.900

3.226.900

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

3.226.900

3.226.900

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn
ngón

3.226.900

3.226.900

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón
chân (1 ngón)

3.226.900

3.226.900

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

3.209.900

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]

3.209.900

3.209.900

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

3.135.800

3.135.800

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

3.135.800

3.135.800

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

3.135.800

3.135.800

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

3.135.800

3.135.800

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3.116.800

3.116.800

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu
thuật

3.081.600

3.081.600

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi

3.044.900

3.044.900

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

2.928.100

2.928.100

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

2.928.100

2.928.100

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu
kín

2.872.600

2.872.600

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

2.856.600

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.856.600

2.856.600

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do
toác vết mổ

2.833.400

2.833.400

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

2.833.400

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

2.816.900

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.767.900

2.767.900

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn
giản/rách da đầu

2.767.900

2.767.900

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.767.900

2.767.900

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ

2.767.900

2.767.900

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

2.767.900

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.595.900

2.595.900

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn

2.595.900

2.595.900

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.566.900

2.566.900

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn

2.566.900

2.566.900

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2.501.900

2.501.900

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2.501.900

2.501.900

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

2.396.200

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

2.396.200

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

2.396.200

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ
ngực

2.396.200

2.396.200

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

2.396.200

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính dưới 5 cm

2.396.200

2.396.200

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

2.268.300

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

2.268.300

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

2.268.300

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới
10 cm

2.140.700

2.140.700

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10
cm

2.140.700

2.140.700

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

2.140.700

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai [gây mê]

2.122.100

2.122.100

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai [gây tê]

2.122.100

2.122.100

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

2.119.400

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

2.119.400

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi

1.925.900

1.925.900

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

1.920.900

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu
thuật

1.857.900

1.857.900

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

1.857.900

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

1.754.800

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1.663.600

1.663.600

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc
hốc mũi

1.646.800

1.646.800

03.1663.0768

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

1.595.200

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1.510.300

1.510.300

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

1.509.500

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

1.509.500

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

1.509.500

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

1.509.500

1.509.500

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo
chân, cổ chân)

1.456.700

1.456.700

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

1.385.400

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm [gây mê]

1.385.400

1.385.400

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã
đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

1.385.400

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]

1.385.400

1.385.400

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

1.369.400

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

1.369.400

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

1.369.400

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1.322.100

1.322.100

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới
3 cm

1.322.100

1.322.100

12.0069.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên
3 cm

1.322.100

1.322.100

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu
đường kính trên 10 cm

1.208.800

1.208.800

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường
kính từ 5 cm trở lên]

1.208.800

1.208.800

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1.191.900

1.191.900

17.0130.0250

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều
trị co cứng cơ

1.153.800

1.153.800

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

1.079.400

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

1.079.400

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

1.079.400

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng

1.075.700

1.075.700

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

1.075.700

1.075.700

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

1.075.700

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung
thư buồng trứng

1.069.900

1.069.900

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương
nông vùng mắt

1.043.500

1.043.500

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương
nông vùng mắt

1.043.500

1.043.500

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng
mi mắt

1.043.500

1.043.500

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

991.000

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

991.000

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

987.500

987.500

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

987.500

987.500

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

952.100

952.100

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

952.100

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

951.600

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

951.600

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật
gây tê

943.600

943.600

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

914.600

914.600

03.1663.0769

Khâu da mi [gây tê]

897.100

897.100

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

897.100

897.100

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

893.600

893.600

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng
quặp

893.600

893.600

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng
sinh môn

889.700

889.700

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

885.800

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube

885.800

885.800

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm
đạo, tử cung

885.400

885.400

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

885.400

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

885.400

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính dưới 5 cm [gây tê]

874.800

874.800

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm [gây tê]

874.800

874.800

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã
đậu dái tai [gây tê]

874.800

874.800

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]

874.800

874.800

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

873.000

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

873.000

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

861.000

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

861.000

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

798.300

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786.700

786.700

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

774.400

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

771.900

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

771.900

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

771.900

771.900

15.0206.0996

Trích áp xe sàn miệng

771.900

771.900

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771.000

771.000

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường
kính dưới 5 cm]

771.000

771.000

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm

771.000

771.000

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771.000

771.000

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da
đầu dưới 2 cm

771.000

771.000

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da
đầu từ 2 cm trở lên

771.000

771.000

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

759.800

759.800

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

759.800

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

759.800

759.800

03.0078.0120

Mở khí quản

759.800

759.800

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

759.800

759.800

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

754.400

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

727.900

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

705.900

705.900

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

705.500

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

700.200

700.200

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

700.200

700.200

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

685.500

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột
liền]

659.600

659.600

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

653.700

653.700

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

653.700

653.700

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

634.500

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai [gây tê]

634.500

634.500

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

631.000

631.000

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

631.000

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống
dính

627.100

627.100

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

601.000

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

601.000

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

600.500

600.500

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

600.500

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

600.500

600.500

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

600.500

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

600.500

600.500

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

600.500

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

600.500

600.500

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]

580.400

580.400

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán
gây tê

549.900

549.900

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
gây tê

549.900

549.900

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê

545.500

545.500

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

545.500

545.500

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây

545.500

545.500

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người
bệnh ngộ độc

532.500

532.500

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

532.500

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

532.500

03.2117.0902

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

530.700

15.0054.0902

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

530.700

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

522.000

522.000

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

521.000

521.000

03.2383.0314

Test nội bì

493.800

493.800

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

458.200

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458.200

458.200

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

455.500

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

455.500

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

452.800

452.800

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái
tháo đường

452.800

452.800

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không

450.000

450.000

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436.200

436.200

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột
liền]

434.600

434.600

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột liền]

434.600

434.600

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

434.600

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột
liền]

434.600

434.600

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

434.600

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột liền]

434.600

434.600

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

434.600

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột
liền]

434.600

434.600

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429.500

429.500

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

415.500

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

415.500

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

414.400

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

414.400

03.2383.0315

Test nội bì

406.800

406.800

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên
khớp vệ

405.500

405.500

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

405.500

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm
dưới

398.600

398.600

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm
trên

398.600

398.600

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394.800

394.800

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

380.200

380.200

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

380.100

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

380.100

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột
tự cán]

379.600

379.600

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

376.500

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

373.600

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột liền]

372.700

372.700

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
tay [bột liền]

372.700

372.700

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

372.700

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[bột liền]

372.700

372.700

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột
liền]

372.700

372.700

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

372.700

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[bột liền]

372.700

372.700

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột
liền]

372.700

372.700

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột liền]

372.700

372.700

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng
chân [bột liền]

372.700

372.700

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân [bột liền]

372.700

372.700

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

372.700

372.700

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

372.700

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột liền]

372.700

372.700

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

372.700

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

372.700

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
liền]

372.700

372.700

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]

372.700

372.700

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột liền]

372.700

372.700

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
liền]

372.700

372.700

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

372.700

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

369.500

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

369.500

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement

369.500

369.500

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

359.500

359.500

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương sâu]

354.200

354.200

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

354.200

354.200

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương sâu]

354.200

354.200

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

354.200

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

350.500

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

344.200

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

344.200

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

344.200

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

344.200

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

344.200

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

344.200

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

344.200

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây

321.400

321.400

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây

321.400

321.400

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)

318.700

318.700

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán nhiễm H.Pylori

317.000

317.000

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

313.500

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

312.500

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

312.500

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

312.500

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

310.500

310.500

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột tự cán]

300.100

300.100

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng
chân [bột tự cán]

300.100

300.100

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân [bột tự cán]

300.100

300.100

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

300.100

300.100

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

300.100

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột tự cán]

300.100

300.100

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

300.100

300.100

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

300.100

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
tự cán]

300.100

300.100

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]

300.100

300.100

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột tự cán]

300.100

300.100

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
tự cán]

300.100

300.100

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

300.100

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

296.100

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

296.100

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

295.500

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

295.500

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

295.500

295.500

15.0206.0879

Trích áp xe sàn miệng

295.500

295.500

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người
bệnh đái tháo đường

292.300

292.300

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm
khuẩn

289.500

289.500

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10
cm [tổn thương sâu]

289.500

289.500

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

289.500

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ]

289.500

289.500

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

289.500

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

286.500

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

282.000

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

282.000

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

280.500

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

280.500

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Compomer

280.500

280.500

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite

280.500

280.500

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite

280.500

280.500

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement

280.500

280.500

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

279.500

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

279.500

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279.500

279.500

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp
cứu

276.500

276.500

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
không sinh thiết

276.500

276.500

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán
gây tê/gây mê

276.500

276.500

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán
gây tê/gây mê

276.500

276.500

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

276.500

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử
rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]

275.600

275.600

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]

275.600

275.600

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài >
50cm nhiễm trùng]

275.600

275.600

10.9003.0205

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]

275.600

275.600

15.0303.0205

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]

275.600

275.600

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

275.600

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

270.100

270.100

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương nông]

269.500

269.500

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

269.500

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương nông]

269.500

269.500

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

269.500

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có
thuốc cản quang, số hóa]

264.800

264.800

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

264.700

264.700

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

263.700

263.700

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

263.700

263.700

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

263.700

263.700

15.0220.0206

Thay canuyn

263.700

263.700

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

262.900

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

262.900

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột
liền]

257.000

257.000

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột liền]

257.000

257.000

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột
liền]

257.000

257.000

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột liền]

257.000

257.000

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

257.000

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột
tự cán]

256.600

256.600

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

256.600

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

256.600

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự
cán]

256.600

256.600

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

256.600

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

256.600

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

256.600

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự
cán]

256.600

256.600

15.0236.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây tê]

255.500

255.500

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

252.500

13.0163.0602

Trích áp xe vú

251.500

251.500

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

248.500

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248.500

248.500

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh
thiết

245.500

245.500

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

245.500

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang
trùng hợp

245.500

245.500

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang
trùng hợp

245.500

245.500

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột tự cán]

242.400

242.400

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
tay [bột tự cán]

242.400

242.400

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

242.400

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột
tự cán]

242.400

242.400

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự
cán]

242.400

242.400

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

242.400

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột
tự cán]

242.400

242.400

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự
cán]

242.400

242.400

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

239.500

239.500

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

239.500

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong
huyết

236.500

236.500

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

230.500

02.0233.0158

Rửa bàng quang

230.500

230.500

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

230.500

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

230.500

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

218.500

218.500

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

218.500

218.500

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

218.500

218.500

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

218.500

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

218.500

218.500

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

218.500

218.500

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

218.500

07.0231.0505

Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người
bệnh đái tháo đường

218.500

218.500

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

217.200

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

217.200

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên
tục

215.800

215.800

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215.200

215.200

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

215.200

215.200

03.1071.0139

Soi trực tràng

215.200

215.200

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

213.900

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết
7 tuần

199.700

199.700

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

195.900

195.900

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm

195.900

195.900

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

195.900

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm

195.900

195.900

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm

195.900

195.900

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
âm đạo

195.600

195.600

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu
ổ áp xe

194.700

194.700

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết
thương đơn giản

194.700

194.700

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10
cm [tổn thương nông]

194.700

194.700

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

194.700

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]

194.700

194.700

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

194.700

194.700

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

194.700

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

194.700

194.700

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm]

193.600

193.600

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

193.600

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ
30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

193.600

10.9003.0204

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng]

193.600

193.600

15.0303.0204

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

193.600

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

193.600

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự
cán]

192.400

192.400

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột tự cán]

192.400

192.400

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự
cán]

192.400

192.400

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột tự cán]

192.400

192.400

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

192.400

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

191.500

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

185.700

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

182.000

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

182.000

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

178.900

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

178.900

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

178.500

17.0104.0263

Tập nuốt [sử dụng máy]

173.700

173.700

03.2117.0903

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

170.600

15.0054.0903

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

170.600

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

169.500

169.500

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh
thiết

169.500

169.500

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

167.000

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

167.000

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

165.500

165.500

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

165.500

165.500

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165.500

165.500

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

163.600

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim
hay catheter

162.900

162.900

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

162.900

162.900

16.0043.1020

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

159.100

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

156.400

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

156.400

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

156.400

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

156.400

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên

156.400

156.400

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

156.400

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

156.400

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

156.400

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

156.400

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

156.400

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

156.400

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

156.400

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

156.400

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

156.400

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên

156.400

156.400

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não

156.400

156.400

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

156.400

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

156.400

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính

156.400

156.400

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

156.400

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

153.700

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

153.700

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

153.700

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

153.700

153.700

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

153.700

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153.700

153.700

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

153.700

153.700

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

153.700

153.700

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất
(bạc nitrat)

153.600

153.600

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

153.600

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

152.000

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

152.000

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

152.000

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]

148.600

148.600

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau
TBMMN

148.600

148.600

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15
cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

148.600

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

148.600

10.9003.0203

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến
30 cm nhiễm trùng]

148.600

148.600

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

148.600

17.0104.0264

Tập nuốt [không sử dụng máy]

144.700

144.700

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

142.500

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test
nhanh

142.500

142.500

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

139.000

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

139.000

139.000

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

139.000

139.000

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt
Amidan, nạo VA

139.000

139.000

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

139.000

139.000

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

139.000

139.000

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

130.600

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

130.600

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

129.600

129.600

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

129.600

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

126.900

126.900

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

126.900

126.900

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

126.700

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

126.700

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

126.700

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

126.500

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

124.000

124.000

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

124.000

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]

121.400

121.400

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ
trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

121.400

10.9003.0202

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến
50 cm]

121.400

121.400

15.0303.0202

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]

121.400

121.400

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

121.400

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

116.100

116.100

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

116.100

116.100

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

110.800

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

110.800

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

110.600

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

110.600

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

101.800

101.800

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

101.800

101.800

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

101.800

101.800

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi
dưỡng) sơ sinh

101.800

101.800

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

101.800

01.0164.0210

Thông bàng quang

101.800

101.800

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

101.800

101.800

03.0133.0210

Thông tiểu

101.800

101.800

14.0214.0778

Bóc giả mạc

99.400

99.400

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

99.400

99.400

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

99.400

99.400

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm
khuẩn

94.600

94.600

16.0043.1021

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

92.500

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

92.400

92.400

01.0222.0211

Thụt giữ

92.400

92.400

01.0221.0211

Thụt tháo

92.400

92.400

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

92.400

92.400

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

92.400

02.0339.0211

Thụt tháo phân

92.400

92.400

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

92.400

92.400

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

92.400

92.400

03.0179.0211

Thụt tháo phân

92.400

92.400

03.2357.0211

Thụt tháo phân

92.400

92.400

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

92.400

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm
đến 30 cm]

89.500

89.500

10.9003.0201

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30
cm]

89.500

89.500

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

89.500

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

89.500

15.0303.2047

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

89.500

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

89.500

89.500

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

89.400

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

85.500

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85.500

85.500

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

85.500

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe
mi, kết mạc

85.500

85.500

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
dài]

85.300

85.300

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

85.300

85.300

03.0320.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim dài]

85.300

85.300

03.0317.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình [kim dài]

85.300

85.300

03.0334.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim dài]

85.300

85.300

03.0322.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim dài]

85.300

85.300

03.0304.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
dài]

85.300

85.300

03.0296.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim dài]

85.300

85.300

03.0295.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim dài]

85.300

85.300

03.0341.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim dài]

85.300

85.300

03.0306.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim dài]

85.300

85.300

03.0333.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]

85.300

85.300

08.0005.2046

Điện châm [kim dài]

85.300

85.300

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

85.300

85.300

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
dài]

85.300

85.300

08.0135.2046

Điện mãng châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn

85.300

85.300

08.0143.2046

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

85.300

85.300

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim
dài]

85.300

85.300

08.0137.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

85.300

85.300

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do
thoái hóa khớp

85.300

85.300

08.0131.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim dài]

85.300

85.300

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ
dày tá tràng [kim dài]

85.300

85.300

08.0114.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông [kim dài]

85.300

85.300

08.0129.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình [kim dài]

85.300

85.300

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim dài]

85.300

85.300

08.0132.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim dài]

85.300

85.300

08.0140.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
dài]

85.300

85.300

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim dài]

85.300

85.300

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim dài]

85.300

85.300

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên

85.300

85.300

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ
ở trẻ em

85.300

85.300

08.0116.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não

85.300

85.300

08.0139.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]

85.300

85.300

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim dài]

85.300

85.300

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

85.300

85.300

08.0134.2046

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

85.300

85.300

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim dài]

85.300

85.300

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

85.300

85.300

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp
dạng thấp

85.300

85.300

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]

85.300

85.300

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận
động cho trẻ bại liệt

85.300

85.300

08.0008.2045

Ôn châm [kim dài]

83.300

83.300

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

78.300

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

78.300

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

78.300

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

78.300

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

78.300

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

78.300

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

78.300

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống

78.300

78.300

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi

78.300

78.300

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật

78.300

78.300

03.0481.0230

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn
tính

78.300

78.300

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp

78.300

78.300

03.0342.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
ngắn]

78.300

78.300

03.0331.0230

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim
ngắn]

78.300

78.300

03.0320.0230

Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim ngắn]

78.300

78.300

03.0317.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình

78.300

78.300

03.0334.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim ngắn]

78.300

78.300

03.0322.0230

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim ngắn]

78.300

78.300

03.0304.0230

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
ngắn]

78.300

78.300

03.0296.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim ngắn]

78.300

78.300

03.0295.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim ngắn]

78.300

78.300

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim ngắn]

78.300

78.300

03.0306.0230

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim ngắn]

78.300

78.300

03.0333.0230

Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim ngắn]

78.300

78.300

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

78.300

78.300

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

78.300

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu

78.300

78.300

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

78.300

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

78.300

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

78.300

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

78.300

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

78.300

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

78.300

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

78.300

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

78.300

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật

78.300

78.300

08.0005.0230

Điện châm [kim ngắn]

78.300

78.300

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

78.300

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não

78.300

78.300

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

78.300

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

78.300

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

78.300

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

78.300

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

78.300

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

78.300

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

78.300

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

78.300

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

78.300

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

78.300

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

78.300

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối dây thần kinh

78.300

78.300

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa
dây thần kinh

78.300

78.300

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

78.300

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống

78.300

78.300

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt

78.300

78.300

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não

78.300

78.300

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi

78.300

78.300

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

78.300

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

78.300

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật

78.300

78.300

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính

78.300

78.300

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

78.300

78.300

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

78.300

78.300

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

78.300

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

78.300

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp

78.300

78.300

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

78.300

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não

78.300

78.300

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

78.300

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục
bộ

78.300

78.300

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

78.300

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu

78.300

78.300

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh
V

78.300

78.300

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa
khớp

78.300

78.300

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

78.300

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

78.300

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

78.300

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

78.300

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày -
tá tràng

78.300

78.300

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền
đình

78.300

78.300

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở
trẻ em

78.300

78.300

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

78.300

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

78.300

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

78.300

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

78.300

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

78.300

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại
biên

78.300

78.300

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não

78.300

78.300

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối
dây thần kinh

78.300

78.300

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống

78.300

78.300

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

78.300

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

78.300

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

78.300

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức
năng ở trẻ bại não

78.300

78.300

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác
nông

78.300

78.300

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

78.300

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật

78.300

78.300

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

78.300

78.300

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

78.300

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

78.300

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính

78.300

78.300

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

78.300

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

78.300

78.300

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng
thấp

78.300

78.300

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp
vai

78.300

78.300

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho
trẻ bại liệt

78.300

78.300

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình
ảnh…)

77.500

77.500

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

77.100

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

77.100

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

77.100

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

77.100

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

77.100

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

77.100

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

77.100

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

77.100

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

77.100

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

77.100

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

77.100

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

77.100

08.0006.0271

Thủy châm

77.100

77.100

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

77.100

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

77.100

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

77.100

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não

77.100

77.100

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

77.100

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

77.100

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên
sườn

77.100

77.100

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

77.100

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

77.100

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

77.100

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do
chấn thương cột sống

77.100

77.100

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

77.100

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

77.100

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

77.100

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

77.100

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá
tràng

77.100

77.100

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

77.100

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng-
hông

77.100

77.100

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

77.100

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

77.100

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

77.100

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên

77.100

77.100

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

77.100

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

77.100

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não

77.100

77.100

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

77.100

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do
chấn thương sọ não

77.100

77.100

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

77.100

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

77.100

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não

77.100

77.100

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

77.100

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

77.100

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

77.100

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

77.100

77.100

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính

77.100

77.100

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

77.100

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

77.100

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp

77.100

77.100

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp

77.100

77.100

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

77.000

77.000

03.0291.0224

Ôn châm

76.300

76.300

08.0010.0224

Chích lể

76.300

76.300

08.0008.0224

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

76.300

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

76.000

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi dưới

76.000

76.000

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi trên

76.000

76.000

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

76.000

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu

76.000

76.000

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

76.000

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn

76.000

76.000

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

76.000

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền đình

76.000

76.000

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
vai gáy

76.000

76.000

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

76.000

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

76.000

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

76.000

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên

76.000

76.000

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh
của cơ

76.000

76.000

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm
não

76.000

76.000

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76.000

76.000

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống

76.000

76.000

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

76.000

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi

76.000

76.000

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần
kinh thực vật

76.000

76.000

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu
hóa

76.000

76.000

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

76.000

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược

76.000

76.000

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

76.000

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
dây thần kinh V

76.000

76.000

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

76.000

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp
dạng thấp

76.000

76.000

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi
xoang

76.000

76.000

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh
khớp vai

76.000

76.000

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

76.000

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở
trẻ em

76.000

76.000

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ
năng

76.000

76.000

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

76.000

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

76.000

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

76.000

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi dưới

76.000

76.000

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi trên

76.000

76.000

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

76.000

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng
kinh

76.000

76.000

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu

76.000

76.000

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái
hóa khớp

76.000

76.000

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

76.000

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn

76.000

76.000

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

76.000

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ
dày- tá tràng

76.000

76.000

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
phân ly

76.000

76.000

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
stress

76.000

76.000

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
thắt lưng- hông

76.000

76.000

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền đình

76.000

76.000

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền mãn kinh

76.000

76.000

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
vai gáy

76.000

76.000

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

76.000

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

76.000

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

76.000

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên

76.000

76.000

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh
của cơ

76.000

76.000

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm
não

76.000

76.000

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não

76.000

76.000

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống

76.000

76.000

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

76.000

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

76.000

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi

76.000

76.000

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác nông

76.000

76.000

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

76.000

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh
nguyệt

76.000

76.000

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần
kinh thực vật

76.000

76.000

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu
hóa

76.000

76.000

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

76.000

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

76.000

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược

76.000

76.000

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

76.000

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính

76.000

76.000

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
dây thần kinh V

76.000

76.000

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

76.000

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp
dạng thấp

76.000

76.000

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi
xoang

76.000

76.000

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh
khớp vai

76.000

76.000

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

76.000

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng
huyết áp

76.000

76.000

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não

76.000

76.000

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

71.500

71.500

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

71.500

71.500

03.2117.0901

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

70.300

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

70.300

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

70.200

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

69.300

69.300

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

69.300

69.300

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

69.300

69.300

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

68.100

68.100

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

68.000

68.000

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

68.000

68.000

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các
bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

64.900

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

64.900

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

64.300

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

64.300

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

64.300

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

64.300

10.9003.0200

Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

64.300

15.0303.0200

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

64.300

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

64.300

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

64.300

64.300

03.4246.0198

Tháo bột các loại

61.400

61.400

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

60.000

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60.000

60.000

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

60.000

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

60.000

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

60.000

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

60.000

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

59.300

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

59.300

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng
(SWASH)

59.300

59.300

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân
KAFO

59.300

59.300

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp
háng HKAFO

59.300

59.300

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

59.300

59.300

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

59.300

59.300

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh
liệt nửa người

59.300

59.300

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

59.300

59.300

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

59.300

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

59.300

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

59.300

59.300

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

59.300

59.300

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

59.300

59.300

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

58.600

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

58.600

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

58.600

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

58.600

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

58.600

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

58.600

58.600

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

58.600

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

58.600

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

58.600

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ
tay….)

58.600

58.600

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận,
bàng quang)

58.600

58.600

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da,
cơ….)

58.600

58.600

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

58.600

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

58.600

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

58.600

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

58.600

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành
ngực)

58.600

58.600

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

58.600

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
bụng

58.600

58.600

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

58.600

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

58.600

58.600

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

58.600

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

56.200

56.200

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

55.000

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

54.800

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

53.600

03.0272.0243

Laser châm

52.100

52.100

08.0011.0243

laser châm

52.100

52.100

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người
bệnh liệt nửa người

51.800

51.800

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

51.400

51.400

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

51.300

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

50.800

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

48.300

48.300

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

48.300

48.300

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

46.600

46.600

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

46.600

46.600

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

46.600

46.600

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

46.600

46.600

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

46.400

46.400

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

46.400

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

45.500

45.500

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

45.500

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

45.500

45.500

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

44.900

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

44.900

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979.700

979.700

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

130.500

130.500

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

130.500

130.500

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

130.300

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

130.300

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
[số hóa 3 phim]

130.300

130.300

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có
thuốc cản quang]

124.300

124.300

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2
phim]

105.300

105.300

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2
phim]

105.300

105.300

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa
2 phim]

105.300

105.300

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[số hóa 2 phim]

105.300

105.300

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

105.300

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30
cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm,
2 tư thế]

77.300

77.300

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [>
24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

77.300

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

74.200

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

74.200

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1
phim]

73.300

73.300

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số
hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số
hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số
hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1
phim]

73.300

73.300

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa
1 phim]

73.300

73.300

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số
hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1
phim]

73.300

73.300

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

73.300

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1
phim]

73.300

73.300

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa
1 phim]

73.300

73.300

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[số hóa 1 phim]

73.300

73.300

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72.300

72.300

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

64.300

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30
cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [>
24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
[> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30
cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ >
24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm,
1 tư thế]

64.300

64.300

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

64.300

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

58.600

58.600

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

58.600

58.600

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

58.600

58.600

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn

58.400

58.400

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn

58.400

58.400

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]

58.300

58.300

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]

58.300

58.300

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]

58.300

58.300

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]

58.300

58.300

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

58.300

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh)
[niệu]

44.800

44.800

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

44.800

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

44.800

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

44.800

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong
nước tiểu

44.800

44.800

22.0151.1594

Cặn Addis

44.800

44.800

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng
phương pháp thủ công)

44.800

44.800

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm tổng trở)

43.500

43.500

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

43.100

43.100

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

43.100

43.100

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

43.100

43.100

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

42.100

42.100

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến
đá)

42.100

42.100

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

41.200

41.200

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

41.200

41.200

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng
ngoại [sóng ngắn]

41.100

41.100

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

40.900

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi
ấm bức xạ

40.900

40.900

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng
ngoại [ hồng ngoại]

40.900

40.900

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

40.900

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

40.900

40.900

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

40.900

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

40.900

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

40.300

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

40.300

40.300

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

40.300

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

40.300

10.9004.0075

Cắt chỉ

40.300

40.300

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

40.300

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

40.300

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

40.300

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

40.300

03.1003.2048

Nội soi họng

40.000

40.000

03.1002.2048

Nội soi mũi

40.000

40.000

03.1001.2048

Nội soi tai

40.000

40.000

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

39.900

02.0085.1778

Điện tim thường

39.900

39.900

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

39.900

21.0014.1778

Điện tim thường

39.900

39.900

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công)

39.700

39.700

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
phương pháp thủ công)

39.700

39.700

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

39.000

39.000

03.0288.0228

Chườm ngải

37.000

37.000

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

37.000

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

37.000

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

37.000

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

37.000

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

37.000

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

37.000

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

37.000

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

37.000

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

37.000

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

37.000

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

37.000

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

37.000

37.000

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

37.000

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể
hàn

37.000

37.000

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật
thể hàn

37.000

37.000

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

37.000

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

37.000

37.000

08.0027.0228

Chườm ngải

37.000

37.000

08.0009.0228

Cứu

37.000

37.000

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

37.000

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

37.000

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não

37.000

37.000

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

37.000

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

37.000

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

37.000

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

37.000

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

37.000

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

37.000

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

37.000

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông
thể phong hàn

37.000

37.000

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

37.000

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

37.000

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

37.000

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên thể hàn

37.000

37.000

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

37.000

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

37.000

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

37.000

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

37.000

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể
hàn

37.000

37.000

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

37.000

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật
thể hàn

37.000

37.000

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

37.000

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37.000

37.000

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

37.000

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

36.700

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

36.700

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

36.700

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

36.700

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

36.500

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
phiến đá)

33.500

33.500

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

33.400

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

33.400

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

33.400

33.400

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

33.400

33.400

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

33.400

33.400

17.0044.0268

Tập đi với gậy

33.400

33.400

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

33.400

33.400

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

33.400

33.400

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

33.400

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

33.400

33.400

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

33.400

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33.400

33.400

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

33.400

33.400

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

33.400

33.400

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

33.400

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

33.400

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

33.400

33.400

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

33.400

33.400

17.0063.0268

Tập với thang tường

33.400

33.400

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

32.900

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

32.900

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

32.900

32.900

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

32.900

32.900

14.0255.0755

Đo nhãn áp

31.600

31.600

21.0092.0755

Đo nhãn áp

31.600

31.600

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động)

28.600

28.600

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương
pháp thủ công)

28.400

28.400

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

28.000

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

28.000

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

28.000

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

28.000

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

27.500

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

27.500

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

27.500

27.500

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

27.500

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

27.500

27.500

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

27.500

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

25.100

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

25.100

25.100

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

25.100

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

24.800

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

24.800

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical) [số hóa]

23.700

23.700

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

22.400

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

22.400

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

22.400

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

22.400

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

22.400

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

22.400

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

22.400

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

22.400

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

22.400

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

22.400

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

22.400

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

22.200

03.2120.0899

Làm thuốc tai

22.000

22.000

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

22.000

22.000

15.0058.0899

Làm thuốc tai

22.000

22.000

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]

20.000

20.000

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

16.100

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

16.000

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường (một lần)

16.000

16.000

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường

16.000

16.000

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

15.100

15.100

03.2388.0212

Tiêm dưới da

15.100

15.100

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

15.100

15.100

03.2387.0212

Tiêm trong da

15.100

15.100

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

15.100

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15.100

15.100

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

14.700

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

14.700

14.700

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

14.700

14.700

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

14.700

14.700

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

14.100

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

14.100

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

14.100

14.100

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

13.600

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

13.600

22.9000.1349

Thời gian đông máu

13.600

13.600

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

13.400

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

12.700

12.700

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

12.700

12.700

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các
cơ quan vận động

4.304.000

4.304.000

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

3.338.600

03.3819.0559

Nối gân duỗi

2.604.700

2.604.700

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn
thương gân duỗi

2.604.700

2.604.700

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1
gân)

2.604.700

2.604.700

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1
gân)

2.604.700

2.604.700

28.0340.0559

Nối gân duỗi

2.604.700

2.604.700

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

2.595.700

2.595.700

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2.595.700

2.595.700

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2.595.700

2.595.700

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

2.595.700

2.595.700

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi

2.583.600

2.583.600

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2.538.800

2.538.800

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2.493.700

2.493.700

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2.493.700

2.493.700

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

2.493.700

2.493.700

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

2.493.700

2.493.700

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

2.493.700

2.493.700

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

2.493.700

2.493.700

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt
bàn ngón

2.493.700

2.493.700

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

2.493.700

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính
< 10 cm)

2.436.100

2.436.100

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật

2.423.300

2.423.300

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

2.389.900

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

2.293.500

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2.293.500

2.293.500

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

2.276.400

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

2.149.000

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn
giản/rách da đầu

2.149.000

2.149.000

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

2.149.000

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ

2.149.000

2.149.000

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

2.149.000

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng
do toác vết mổ

2.104.300

2.104.300

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.104.300

2.104.300

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính,
khâu kín

2.092.800

2.092.800

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

1.959.100

1.959.100

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn

1.959.100

1.959.100

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

1.716.500

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

1.716.500

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

1.716.500

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi

1.696.400

1.696.400

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

1.569.000

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

1.569.000

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

1.475.400

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
© Copyright 2016 - Trung tâm Y tế quận Hải An | Quản trị
Địa chỉ: Lô K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng
Đường dây nóng hoặc đăng kí khám chữa bệnh từ xa:  0967891515
Thiết kế bởi VNPT Hải Phòng