STT
|
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
|
BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT
(Theo NQ103/NQ-HĐND ngày 06/12/2024)
|
BỆNH NHÂN KHÔNG THẺ BHYT
(Theo NQ103/NQ-HĐND ngày 06/12/2024)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
1. KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
|
|
1
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa
|
39.800
|
39.800
|
2
|
Khám súc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám súc khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X - Quang)
|
|
160.000
|
|
II. KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
3
|
Ngày giường bệnh hối sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)
|
364.400
|
364.400
|
|
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)
|
|
|
4
|
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hổ hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tỉêu hóa, Thận học, Nội tiét
|
245.000
|
245.000
|
5
|
Loại 2: Các khoa: Cơ - xương khớp, Da liều, Dị ứng, Tai - Mũi - Họng, Mắt, Răng - Hàm - Mặt, Ngoại, Phụ sản không mổ
|
211.000
|
211.000
|
6
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hổi chức năng
|
169.200
|
169.200
|
7
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng (Loại 4)
|
202.300
|
202.300
|
|
III. KHUNG GIÁ CÁC DỊCH Ụ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
7.381.300
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ
quan vận động
|
5.204.600
|
5.204.600
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
4.085.900
|
4.085.900
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
3.993.400
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
3.720.600
|
3.720.600
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.683.600
|
3.683.600
|
28.0168.1076
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và
ống tuyến nước bọt
|
3.493.200
|
3.493.200
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
3.493.200
|
3.493.200
|
28.0217.1059
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
3.488.600
|
3.488.600
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại
vi
|
3.433.300
|
3.433.300
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính <
10 cm)
|
3.311.900
|
3.311.900
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
3.302.900
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1
gân)
|
3.302.900
|
3.302.900
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1
gân)
|
3.302.900
|
3.302.900
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương
gân duỗi
|
3.302.900
|
3.302.900
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
3.302.900
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
3.228.100
|
3.228.100
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
3.226.900
|
3.226.900
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
3.226.900
|
3.226.900
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
3.226.900
|
3.226.900
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
3.226.900
|
3.226.900
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
3.226.900
|
3.226.900
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
3.226.900
|
3.226.900
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn
ngón
|
3.226.900
|
3.226.900
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón
chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
3.226.900
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
3.209.900
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
3.209.900
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
3.135.800
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
3.135.800
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
3.135.800
|
3.135.800
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
3.135.800
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
3.116.800
|
3.116.800
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu
thuật
|
3.081.600
|
3.081.600
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi
|
3.044.900
|
3.044.900
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2.928.100
|
2.928.100
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2.928.100
|
2.928.100
|
11.0161.1144
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu
kín
|
2.872.600
|
2.872.600
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
2.856.600
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
2.856.600
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do
toác vết mổ
|
2.833.400
|
2.833.400
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
2.833.400
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
2.816.900
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2.767.900
|
2.767.900
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn
giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
2.767.900
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
2.767.900
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
2.767.900
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
2.767.900
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.595.900
|
2.595.900
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.595.900
|
2.595.900
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
2.566.900
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.566.900
|
2.566.900
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
2.501.900
|
2.501.900
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
2.501.900
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
2.396.200
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
2.396.200
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
2.396.200
|
2.396.200
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ
ngực
|
2.396.200
|
2.396.200
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
2.396.200
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính dưới 5 cm
|
2.396.200
|
2.396.200
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
2.268.300
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
2.268.300
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
2.268.300
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới
10 cm
|
2.140.700
|
2.140.700
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10
cm
|
2.140.700
|
2.140.700
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
2.140.700
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai [gây mê]
|
2.122.100
|
2.122.100
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
2.122.100
|
2.122.100
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
2.119.400
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
2.119.400
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi
|
1.925.900
|
1.925.900
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
1.920.900
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu
thuật
|
1.857.900
|
1.857.900
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
1.857.900
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
1.754.800
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
1.663.600
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc
hốc mũi
|
1.646.800
|
1.646.800
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi [gây mê]
|
1.595.200
|
1.595.200
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.510.300
|
1.510.300
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
1.509.500
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
1.509.500
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
1.509.500
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1.509.500
|
1.509.500
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo
chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
1.456.700
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
1.385.400
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
1.385.400
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã
đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
1.385.400
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]
|
1.385.400
|
1.385.400
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
1.369.400
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
1.369.400
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
1.369.400
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
1.322.100
|
1.322.100
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới
3 cm
|
1.322.100
|
1.322.100
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên
3 cm
|
1.322.100
|
1.322.100
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu
đường kính trên 10 cm
|
1.208.800
|
1.208.800
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường
kính từ 5 cm trở lên]
|
1.208.800
|
1.208.800
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1.191.900
|
1.191.900
|
17.0130.0250
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều
trị co cứng cơ
|
1.153.800
|
1.153.800
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
1.079.400
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
1.079.400
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
1.079.400
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng
|
1.075.700
|
1.075.700
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
1.075.700
|
1.075.700
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
1.075.700
|
1.075.700
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung
thư buồng trứng
|
1.069.900
|
1.069.900
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương
nông vùng mắt
|
1.043.500
|
1.043.500
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương
nông vùng mắt
|
1.043.500
|
1.043.500
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng
mi mắt
|
1.043.500
|
1.043.500
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
991.000
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
991.000
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
987.500
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
987.500
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
952.100
|
952.100
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
952.100
|
952.100
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
951.600
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
951.600
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật
gây tê
|
943.600
|
943.600
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
914.600
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi [gây tê]
|
897.100
|
897.100
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
897.100
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
|
893.600
|
893.600
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng
quặp
|
893.600
|
893.600
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng
sinh môn
|
889.700
|
889.700
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
885.800
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
885.800
|
885.800
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm
đạo, tử cung
|
885.400
|
885.400
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
885.400
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
885.400
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
874.800
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
874.800
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã
đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
874.800
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]
|
874.800
|
874.800
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
873.000
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
873.000
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
861.000
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
861.000
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
798.300
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786.700
|
786.700
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
774.400
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
771.900
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
771.900
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
771.900
|
771.900
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
771.900
|
771.900
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
771.000
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường
kính dưới 5 cm]
|
771.000
|
771.000
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
|
771.000
|
771.000
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
771.000
|
771.000
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da
đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
771.000
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da
đầu từ 2 cm trở lên
|
771.000
|
771.000
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
759.800
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
759.800
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
759.800
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
759.800
|
759.800
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759.800
|
759.800
|
15.0236.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
754.400
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]
|
727.900
|
727.900
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
705.900
|
705.900
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
705.500
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700.200
|
700.200
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
700.200
|
700.200
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
685.500
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột
liền]
|
659.600
|
659.600
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
653.700
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
653.700
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
634.500
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai [gây tê]
|
634.500
|
634.500
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
631.000
|
631.000
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
631.000
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống
dính
|
627.100
|
627.100
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
601.000
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
601.000
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
600.500
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
600.500
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
600.500
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
600.500
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
600.500
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
600.500
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
600.500
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
580.400
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán
gây tê
|
549.900
|
549.900
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
gây tê
|
549.900
|
549.900
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
545.500
|
545.500
|
15.0229.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
545.500
|
545.500
|
15.0231.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây
tê
|
545.500
|
545.500
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người
bệnh ngộ độc
|
532.500
|
532.500
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
532.500
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
532.500
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
530.700
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
530.700
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522.000
|
522.000
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
521.000
|
521.000
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
493.800
|
493.800
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458.200
|
458.200
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
458.200
|
458.200
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
455.500
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
455.500
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
452.800
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái
tháo đường
|
452.800
|
452.800
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không
|
450.000
|
450.000
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
436.200
|
436.200
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột
liền]
|
434.600
|
434.600
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
434.600
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
434.600
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột
liền]
|
434.600
|
434.600
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
434.600
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
434.600
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
434.600
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột
liền]
|
434.600
|
434.600
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
429.500
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
415.500
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
415.500
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
414.400
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
414.400
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
406.800
|
406.800
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên
khớp vệ
|
405.500
|
405.500
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
405.500
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm
dưới
|
398.600
|
398.600
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm
trên
|
398.600
|
398.600
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
394.800
|
394.800
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
380.200
|
380.200
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
380.100
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
380.100
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột
tự cán]
|
379.600
|
379.600
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
376.500
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
373.600
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột
liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột
liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng
chân [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
liền]
|
372.700
|
372.700
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
372.700
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
369.500
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
369.500
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement
|
369.500
|
369.500
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]
|
359.500
|
359.500
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
354.200
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]
|
354.200
|
354.200
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
354.200
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
354.200
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
350.500
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
344.200
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
344.200
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
344.200
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
344.200
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
344.200
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344.200
|
344.200
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
344.200
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây
tê
|
321.400
|
321.400
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây
tê
|
321.400
|
321.400
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)
|
318.700
|
318.700
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
317.000
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
313.500
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
312.500
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
312.500
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
312.500
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
310.500
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng
chân [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột
tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
300.100
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
296.100
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
296.100
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
295.500
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
295.500
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
295.500
|
295.500
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
295.500
|
295.500
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người
bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
292.300
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm
khuẩn
|
289.500
|
289.500
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10
cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
289.500
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
289.500
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ]
|
289.500
|
289.500
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
289.500
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
286.500
|
286.500
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
282.000
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
282.000
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
280.500
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
280.500
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Compomer
|
280.500
|
280.500
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite
|
280.500
|
280.500
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite
|
280.500
|
280.500
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
280.500
|
280.500
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
279.500
|
279.500
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
279.500
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
279.500
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp
cứu
|
276.500
|
276.500
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
không sinh thiết
|
276.500
|
276.500
|
15.0232.0135
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán
gây tê/gây mê
|
276.500
|
276.500
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán
gây tê/gây mê
|
276.500
|
276.500
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
276.500
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử
rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
275.600
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]
|
275.600
|
275.600
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài >
50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
275.600
|
10.9003.0205
|
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm
trùng]
|
275.600
|
275.600
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]
|
275.600
|
275.600
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
275.600
|
11.0097.2035
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
270.100
|
270.100
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
269.500
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
269.500
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10
cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
269.500
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
269.500
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
264.800
|
07.0003.0354
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
264.700
|
264.700
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
263.700
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
263.700
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
263.700
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
263.700
|
263.700
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
262.900
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
262.900
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột
liền]
|
257.000
|
257.000
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột liền]
|
257.000
|
257.000
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột
liền]
|
257.000
|
257.000
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột liền]
|
257.000
|
257.000
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]
|
257.000
|
257.000
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột
tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự
cán]
|
256.600
|
256.600
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
256.600
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự
cán]
|
256.600
|
256.600
|
15.0236.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u
gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
255.500
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
|
252.500
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
251.500
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
248.500
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
248.500
|
248.500
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh
thiết
|
245.500
|
245.500
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
245.500
|
245.500
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang
trùng hợp
|
245.500
|
245.500
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang
trùng hợp
|
245.500
|
245.500
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự
cán]
|
242.400
|
242.400
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột
tự cán]
|
242.400
|
242.400
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự
cán]
|
242.400
|
242.400
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
239.500
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
239.500
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong
huyết
|
236.500
|
236.500
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
230.500
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
230.500
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
230.500
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
230.500
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
218.500
|
218.500
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
218.500
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
218.500
|
218.500
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
218.500
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
218.500
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
218.500
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
218.500
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người
bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
218.500
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
217.200
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
217.200
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên
tục
|
215.800
|
215.800
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
215.200
|
215.200
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
215.200
|
215.200
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
215.200
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
213.900
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết
7 tuần
|
199.700
|
199.700
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
195.900
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
195.900
|
195.900
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
195.900
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
195.900
|
195.900
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
195.900
|
195.900
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
âm đạo
|
195.600
|
195.600
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu
ổ áp xe
|
194.700
|
194.700
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết
thương đơn giản
|
194.700
|
194.700
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10
cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
194.700
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
194.700
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]
|
194.700
|
194.700
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
194.700
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
194.700
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
194.700
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm]
|
193.600
|
193.600
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
193.600
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ
30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
193.600
|
10.9003.0204
|
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng]
|
193.600
|
193.600
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
193.600
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
193.600
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự
cán]
|
192.400
|
192.400
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột tự cán]
|
192.400
|
192.400
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự
cán]
|
192.400
|
192.400
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[bột tự cán]
|
192.400
|
192.400
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
192.400
|
192.400
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
191.500
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
185.700
|
185.700
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
182.000
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
182.000
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
178.900
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
178.900
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
178.500
|
178.500
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt [sử dụng máy]
|
173.700
|
173.700
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
170.600
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
170.600
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169.500
|
169.500
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh
thiết
|
169.500
|
169.500
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
167.000
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
167.000
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
165.500
|
165.500
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
165.500
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
165.500
|
165.500
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163.600
|
163.600
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim
hay catheter
|
162.900
|
162.900
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
162.900
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
159.100
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
156.400
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
156.400
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
156.400
|
156.400
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
156.400
|
156.400
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên
|
156.400
|
156.400
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
156.400
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
156.400
|
156.400
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
156.400
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
156.400
|
156.400
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
156.400
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
156.400
|
156.400
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông
|
156.400
|
156.400
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
156.400
|
156.400
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
156.400
|
156.400
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên
|
156.400
|
156.400
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
156.400
|
156.400
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
156.400
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
|
156.400
|
156.400
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính
|
156.400
|
156.400
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
156.400
|
156.400
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
153.700
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
153.700
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
153.700
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
153.700
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
153.700
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153.700
|
153.700
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153.700
|
153.700
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153.700
|
153.700
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất
(bạc nitrat)
|
153.600
|
153.600
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
153.600
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
152.000
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
152.000
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
152.000
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
148.600
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau
TBMMN
|
148.600
|
148.600
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15
cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
148.600
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
148.600
|
10.9003.0203
|
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến
30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
148.600
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
148.600
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt [không sử dụng máy]
|
144.700
|
144.700
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
142.500
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test
nhanh
|
142.500
|
142.500
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
139.000
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
139.000
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
139.000
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt
Amidan, nạo VA
|
139.000
|
139.000
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
139.000
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
139.000
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
130.600
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
130.600
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
129.600
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
129.600
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
126.900
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
126.900
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
126.700
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
126.700
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
126.700
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
126.500
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
124.000
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
124.000
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]
|
121.400
|
121.400
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ
trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
121.400
|
10.9003.0202
|
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến
50 cm]
|
121.400
|
121.400
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]
|
121.400
|
121.400
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
121.400
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
116.100
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
116.100
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
110.800
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
110.800
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
110.600
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
110.600
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
101.800
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
101.800
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
101.800
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi
dưỡng) sơ sinh
|
101.800
|
101.800
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101.800
|
101.800
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
101.800
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
101.800
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
101.800
|
101.800
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
99.400
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
99.400
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]
|
99.400
|
99.400
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm
khuẩn
|
94.600
|
94.600
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
92.500
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
92.400
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
92.400
|
92.400
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
92.400
|
92.400
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
92.400
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
92.400
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
92.400
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
92.400
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
92.400
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
92.400
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
92.400
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
92.400
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm
đến 30 cm]
|
89.500
|
89.500
|
10.9003.0201
|
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30
cm]
|
89.500
|
89.500
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
89.500
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
89.500
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
89.500
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
89.500
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
89.400
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
85.500
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
85.500
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
85.500
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe
mi, kết mạc
|
85.500
|
85.500
|
03.0342.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0331.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng
|
85.300
|
85.300
|
03.0320.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0317.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0334.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0322.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0304.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0296.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0295.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0341.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0306.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
03.0333.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0005.2046
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng
|
85.300
|
85.300
|
08.0126.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0135.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
85.300
|
85.300
|
08.0143.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt
|
85.300
|
85.300
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim
dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0137.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
|
85.300
|
85.300
|
08.0156.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau do
thoái hóa khớp
|
85.300
|
85.300
|
08.0131.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0117.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ
dày tá tràng [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0114.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0129.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0132.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0140.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
85.300
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ
ở trẻ em
|
85.300
|
85.300
|
08.0116.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
85.300
|
85.300
|
08.0139.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0152.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0160.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
85.300
|
85.300
|
08.0134.2046
|
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa
|
85.300
|
85.300
|
08.0119.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0150.2046
|
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài
|
85.300
|
85.300
|
08.0154.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp
dạng thấp
|
85.300
|
85.300
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
85.300
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận
động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
85.300
|
08.0008.2045
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
83.300
|
03.0485.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
78.300
|
03.0498.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
78.300
|
03.0471.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
78.300
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
78.300
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
78.300
|
03.0473.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
78.300
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
78.300
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
78.300
|
78.300
|
03.0495.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
78.300
|
78.300
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
78.300
|
78.300
|
03.0481.0230
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn
tính
|
78.300
|
78.300
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
78.300
|
03.0342.0230
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim
ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0331.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim
ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0320.0230
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
[kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0317.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
78.300
|
78.300
|
03.0334.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai
gáy [kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0322.0230
|
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
[kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0304.0230
|
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim
ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0296.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
[kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0295.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0341.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu
hóa [kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0306.0230
|
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0333.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
78.300
|
78.300
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
78.300
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
|
78.300
|
78.300
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
78.300
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
78.300
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
78.300
|
78.300
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
78.300
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
78.300
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
78.300
|
78.300
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
78.300
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
78.300
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
78.300
|
78.300
|
08.0005.0230
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
78.300
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
78.300
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
78.300
|
78.300
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
78.300
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
78.300
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
78.300
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
78.300
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
78.300
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
78.300
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
78.300
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
78.300
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
78.300
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
78.300
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
78.300
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
78.300
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa
dây thần kinh
|
78.300
|
78.300
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
78.300
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
78.300
|
78.300
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
78.300
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
78.300
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
78.300
|
78.300
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
78.300
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
78.300
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
78.300
|
78.300
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
78.300
|
78.300
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
78.300
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
78.300
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
78.300
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
78.300
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
78.300
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
78.300
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
78.300
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
78.300
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục
bộ
|
78.300
|
78.300
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
78.300
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
|
78.300
|
78.300
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh
V
|
78.300
|
78.300
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa
khớp
|
78.300
|
78.300
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
78.300
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
78.300
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
78.300
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
78.300
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày -
tá tràng
|
78.300
|
78.300
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
78.300
|
78.300
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở
trẻ em
|
78.300
|
78.300
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
78.300
|
78.300
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
78.300
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
78.300
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
78.300
|
78.300
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
78.300
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại
biên
|
78.300
|
78.300
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não
|
78.300
|
78.300
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối
dây thần kinh
|
78.300
|
78.300
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
78.300
|
78.300
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
78.300
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
78.300
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
78.300
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức
năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
78.300
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác
nông
|
78.300
|
78.300
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
78.300
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
78.300
|
78.300
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
78.300
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa
|
78.300
|
78.300
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
|
78.300
|
78.300
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
78.300
|
78.300
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
78.300
|
78.300
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
78.300
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
78.300
|
78.300
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp
vai
|
78.300
|
78.300
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho
trẻ bại liệt
|
78.300
|
78.300
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình
ảnh…)
|
77.500
|
77.500
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
77.100
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
77.100
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
77.100
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
77.100
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
77.100
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
77.100
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
77.100
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
77.100
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
77.100
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
77.100
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
77.100
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
77.100
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
77.100
|
77.100
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
|
77.100
|
77.100
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
77.100
|
77.100
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
77.100
|
77.100
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
77.100
|
77.100
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
77.100
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
77.100
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên
sườn
|
77.100
|
77.100
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
77.100
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
77.100
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
77.100
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
77.100
|
77.100
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
77.100
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
77.100
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
77.100
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
77.100
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá
tràng
|
77.100
|
77.100
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
77.100
|
77.100
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
77.100
|
77.100
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
77.100
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
77.100
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
77.100
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên
|
77.100
|
77.100
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
77.100
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
77.100
|
77.100
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
77.100
|
77.100
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
77.100
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do
chấn thương sọ não
|
77.100
|
77.100
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
77.100
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
77.100
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
77.100
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
77.100
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
77.100
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
|
77.100
|
77.100
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
|
77.100
|
77.100
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
77.100
|
77.100
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
|
77.100
|
77.100
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
77.100
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
77.100
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
77.100
|
77.100
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
77.000
|
77.000
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
76.300
|
76.300
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
76.300
|
76.300
|
08.0008.0224
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
76.300
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
76.000
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi dưới
|
76.000
|
76.000
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi trên
|
76.000
|
76.000
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
76.000
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
76.000
|
76.000
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
76.000
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
76.000
|
76.000
|
03.0638.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
76.000
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền đình
|
76.000
|
76.000
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
vai gáy
|
76.000
|
76.000
|
03.0640.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
76.000
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
76.000
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
76.000
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
76.000
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
76.000
|
76.000
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm
não
|
76.000
|
76.000
|
03.0606.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
76.000
|
76.000
|
03.0664.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
76.000
|
76.000
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
76.000
|
03.0654.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
76.000
|
76.000
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
76.000
|
76.000
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu
hóa
|
76.000
|
76.000
|
03.0631.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
76.000
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược
|
76.000
|
76.000
|
03.0657.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
76.000
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
76.000
|
76.000
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
76.000
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
76.000
|
76.000
|
03.0637.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi
xoang
|
76.000
|
76.000
|
03.0650.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh
khớp vai
|
76.000
|
76.000
|
03.0632.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
76.000
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở
trẻ em
|
76.000
|
76.000
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ
năng
|
76.000
|
76.000
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
76.000
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
76.000
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
76.000
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi dưới
|
76.000
|
76.000
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi trên
|
76.000
|
76.000
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
76.000
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng
kinh
|
76.000
|
76.000
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
76.000
|
76.000
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
76.000
|
76.000
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
76.000
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
76.000
|
76.000
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
76.000
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ
dày- tá tràng
|
76.000
|
76.000
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
phân ly
|
76.000
|
76.000
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
stress
|
76.000
|
76.000
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
76.000
|
76.000
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền đình
|
76.000
|
76.000
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
76.000
|
76.000
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
vai gáy
|
76.000
|
76.000
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
76.000
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
76.000
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
76.000
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
76.000
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
76.000
|
76.000
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm
não
|
76.000
|
76.000
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
76.000
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
|
76.000
|
76.000
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
76.000
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
76.000
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
76.000
|
76.000
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
76.000
|
76.000
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
76.000
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
76.000
|
76.000
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
76.000
|
76.000
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu
hóa
|
76.000
|
76.000
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
76.000
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
76.000
|
76.000
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược
|
76.000
|
76.000
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
76.000
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
76.000
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
76.000
|
76.000
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
76.000
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
76.000
|
76.000
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi
xoang
|
76.000
|
76.000
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh
khớp vai
|
76.000
|
76.000
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
76.000
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng
huyết áp
|
76.000
|
76.000
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
76.000
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
71.500
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
71.500
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
70.300
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
70.300
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
|
70.200
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
69.300
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
69.300
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
69.300
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
68.100
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
68.000
|
68.000
|
21.0090.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
68.000
|
68.000
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các
bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
64.900
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
64.900
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
64.300
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64.300
|
64.300
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
64.300
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
64.300
|
10.9003.0200
|
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
64.300
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
64.300
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
64.300
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
64.300
|
03.4246.0198
|
Tháo bột các loại
|
61.400
|
61.400
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
60.000
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
60.000
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60.000
|
60.000
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
60.000
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
60.000
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
60.000
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
59.300
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
59.300
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng
(SWASH)
|
59.300
|
59.300
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân
KAFO
|
59.300
|
59.300
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp
háng HKAFO
|
59.300
|
59.300
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
59.300
|
59.300
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
59.300
|
59.300
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh
liệt nửa người
|
59.300
|
59.300
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
59.300
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
59.300
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
59.300
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
59.300
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
59.300
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
59.300
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
58.600
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
58.600
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
58.600
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
58.600
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
58.600
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
58.600
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
58.600
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
58.600
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
58.600
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ
tay….)
|
58.600
|
58.600
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận,
bàng quang)
|
58.600
|
58.600
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da,
cơ….)
|
58.600
|
58.600
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
58.600
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
58.600
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
58.600
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
58.600
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành
ngực)
|
58.600
|
58.600
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
58.600
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
bụng
|
58.600
|
58.600
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
58.600
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
58.600
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
58.600
|
17.0250.0256
|
Tập do cứng khớp
|
56.200
|
56.200
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
55.000
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
54.800
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
53.600
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
52.100
|
52.100
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
52.100
|
52.100
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người
bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
51.800
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
51.400
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
51.300
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
50.800
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
48.300
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
48.300
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
46.600
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
46.600
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
46.600
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
46.600
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
46.400
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
46.400
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
45.500
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
45.500
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
45.500
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
44.900
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
44.900
|
24.0180.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
979.700
|
979.700
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
130.500
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
130.500
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
130.300
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
130.300
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
130.300
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có
thuốc cản quang]
|
124.300
|
124.300
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
105.300
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
105.300
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm,
2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
77.300
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
74.200
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
74.200
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73.300
|
73.300
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
73.300
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
72.300
|
72.300
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch
hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ >
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm,
1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
64.300
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
58.600
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
58.600
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
58.600
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn
|
58.400
|
58.400
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn
|
58.400
|
58.400
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
58.300
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
44.800
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
44.800
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
44.800
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
44.800
|
06.0073.1589
|
Test nhanh phát hiện chất opiat trong
nước tiểu
|
44.800
|
44.800
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
44.800
|
44.800
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng
phương pháp thủ công)
|
44.800
|
44.800
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
43.500
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
43.100
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
43.100
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
43.100
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
42.100
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến
đá)
|
42.100
|
42.100
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
41.200
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
41.200
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng
ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
41.100
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
40.900
|
11.0099.0237
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi
ấm bức xạ
|
40.900
|
40.900
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng
ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
40.900
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
40.900
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
40.900
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
40.900
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
40.900
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
40.300
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
40.300
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
40.300
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
40.300
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
40.300
|
40.300
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
40.300
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
40.300
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
40.300
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
40.300
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
40.000
|
40.000
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
40.000
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
40.000
|
40.000
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
39.900
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
39.900
|
39.900
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
39.900
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
39.900
|
39.900
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
39.700
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
phương pháp thủ công)
|
39.700
|
39.700
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
39.000
|
39.000
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
37.000
|
37.000
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0696.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0685.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0686.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0677.0228
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0689.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể
hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0695.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật
thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
03.0692.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
37.000
|
37.000
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
37.000
|
37.000
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
37.000
|
37.000
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
37.000
|
37.000
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông
thể phong hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể
hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật
thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
37.000
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
36.700
|
36.700
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
36.700
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
36.700
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
36.700
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
36.500
|
36.500
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật
phiến đá)
|
33.500
|
33.500
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
33.400
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
33.400
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
33.400
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
33.400
|
33.400
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
33.400
|
33.400
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
33.400
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
33.400
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
33.400
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
33.400
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
33.400
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
33.400
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
33.400
|
33.400
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
33.400
|
33.400
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
33.400
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
33.400
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
33.400
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
33.400
|
33.400
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
33.400
|
33.400
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
33.400
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
32.900
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
32.900
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
32.900
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
32.900
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
31.600
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
31.600
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động)
|
28.600
|
28.600
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương
pháp thủ công)
|
28.400
|
28.400
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
28.000
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
28.000
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
28.000
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
28.000
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
27.500
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
27.500
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
27.500
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
27.500
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
27.500
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27.500
|
27.500
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25.100
|
25.100
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
25.100
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng
|
25.100
|
25.100
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
24.800
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
24.800
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
23.700
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
22.400
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
22.400
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
22.200
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
22.000
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
22.000
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
22.000
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
20.000
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
16.100
|
16.100
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
16.000
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường (một lần)
|
16.000
|
16.000
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường
|
16.000
|
16.000
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
15.100
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
15.100
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
15.100
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
15.100
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
15.100
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
15.100
|
15.100
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
14.700
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
14.700
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
14.700
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
14.700
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
14.100
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
14.100
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
14.100
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
13.600
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
13.600
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông máu
|
13.600
|
13.600
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
13.400
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
12.700
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
12.700
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các
cơ quan vận động
|
4.304.000
|
4.304.000
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
3.338.600
|
3.338.600
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
2.604.700
|
2.604.700
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn
thương gân duỗi
|
2.604.700
|
2.604.700
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1
gân)
|
2.604.700
|
2.604.700
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1
gân)
|
2.604.700
|
2.604.700
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
2.604.700
|
2.604.700
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2.595.700
|
2.595.700
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2.595.700
|
2.595.700
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
2.595.700
|
2.595.700
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2.595.700
|
2.595.700
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi
|
2.583.600
|
2.583.600
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
2.538.800
|
2.538.800
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
2.493.700
|
2.493.700
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
2.493.700
|
2.493.700
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
2.493.700
|
2.493.700
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
2.493.700
|
2.493.700
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
2.493.700
|
2.493.700
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
2.493.700
|
2.493.700
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt
bàn ngón
|
2.493.700
|
2.493.700
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
2.493.700
|
2.493.700
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính
< 10 cm)
|
2.436.100
|
2.436.100
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật
|
2.423.300
|
2.423.300
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
2.389.900
|
2.389.900
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.293.500
|
2.293.500
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.293.500
|
2.293.500
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.276.400
|
2.276.400
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2.149.000
|
2.149.000
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn
giản/rách da đầu
|
2.149.000
|
2.149.000
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.149.000
|
2.149.000
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
2.149.000
|
2.149.000
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.149.000
|
2.149.000
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng
do toác vết mổ
|
2.104.300
|
2.104.300
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.104.300
|
2.104.300
|
11.0161.1144
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính,
khâu kín
|
2.092.800
|
2.092.800
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
1.959.100
|
1.959.100
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn
|
1.959.100
|
1.959.100
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.716.500
|
1.716.500
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.716.500
|
1.716.500
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.716.500
|
1.716.500
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi
|
1.696.400
|
1.696.400
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.569.000
|
1.569.000
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.569.000
|
1.569.000
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.475.400
|
1.475.400
|